- MỘT SỐ KHÁI NIỆM
1.1 HIỆP HỘI
AWS : American Welding Society.
Hiệp hội hàn Mỹ.
áp dụng cho hàn kết cấu thép.
ASME : American Society Mechanical Engineers.
Hiệp hội kỹ sư cơ khí Mỹ.
áp dụng cho chế tạo nồi hơi và bình, bồn áp lực.
ASTM : American Society for Testing and Meterials.
Hiệp hội Mỹ về vấn đề kiểm tra và vật liệu.
áp dụng cho vật liệu và kiểm tra.
API : American Petrolium Institute.
Quốc gia Viện dầu mỏ Mỹ.
Áp dụng cho chế tạo téc chứa, bồn chứa.
1.2 QUỐC GIA
KS : Korean Industrial Standard
Tiêu chuẩn công nghiệp Nam Triều Tiên.
JIS : Japanese Industrial Standard
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản.
ANSI : American National Standard Institute.
Viện tiêu chuẩn quốc gia Mỹ.
DIN : Deutschs Institute for Normung
Quy phạm của viện quốc gia Đức
1.3 QUỐC TẾ
ISO : International Organization of Standardization
Tổ chức Tiêu chuẩn hoá tiêu chuẩn Quốc tế
- THUẬT NGỮ PHƯƠNG PHÁP HÀN
Flux Cored Arc Welding – (FCAW).
Hàn hồ quang dây hàn có lõi thuốc.
Gas Metal Arc Welding – (GMAW).
Hàn hồ quang kim loại trong môi trường khí.
Gas Tungsten Arc Welding – (GTAW).
Hàn hồ quang điện cực tungsten trong môi trường khí.
Shielded Metal Arc Welding – (SMAW).
Hàn hồ quang tay.(Hàn hồ quang que hàn có vỏ bọc).
Submerged Arc Welding – (SAW).
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc.